Có 2 kết quả:
广游 guǎng yóu ㄍㄨㄤˇ ㄧㄡˊ • 廣遊 guǎng yóu ㄍㄨㄤˇ ㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to travel widely (esp. as Daoist priest or Buddhist monk)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to travel widely (esp. as Daoist priest or Buddhist monk)
Bình luận 0