Có 2 kết quả:

广游 guǎng yóu ㄍㄨㄤˇ ㄧㄡˊ廣遊 guǎng yóu ㄍㄨㄤˇ ㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to travel widely (esp. as Daoist priest or Buddhist monk)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to travel widely (esp. as Daoist priest or Buddhist monk)

Bình luận 0